English - Addendum for classes
Optional - but it helps learning new vocab in class easier to manage and provide bite-sized sessions
🇻🇳 » 🇬🇧
Learn English From Vietnamese
Learn English From Vietnamese
Practice Known Questions
Stay up to date with your due questions
Complete 5 questions to enable practice
Exams
Exam: Test your skills
Test your skills in exam mode
Learn New Questions
Manual Mode [BETA]
Select your own question and answer types
Specific modes
Learn with flashcards
Listening & SpellingSpelling: Type what you hear
multiple choiceMultiple choice mode
English - Addendum for classes - Leaderboard
English - Addendum for classes - Details
Levels:
Questions:
48 questions
🇻🇳 | 🇬🇧 |
Theft | Vụ cướp |
Resident | Người dân |
Interior designer | Người thiết kế nội thật |
Furniture | Nội thất |
Backpack | Cặp xách |
Cash | Tiền mặt |
Sterling | Đồng bảng |
Rob | Cướp |
Generally | Nói chung |
Couple | Một vài |
Sudden | Đột nhiên |
Blond | Tóc vàng |
Apprenticeship | Thực tập |
Little or no experience | Ít hoặc không có kinh nghiệm |
Approachable | Dễ gần |
Department | Phòng ban |
As many as possible | Càng nhiều càng tốt |
Identify | Tìm |
Ambition | Tham vọng |
Scheme | Kế hoạch |
Valuable | Đáng tiền |
Circumstance | Tình huống |
Trainers | Giày chạy |
Policy | Chính sách |
Specific | Cụ thể |
Relevant | Liên quan |
Coast | Bờ biển |
Discharge | Thải ra |
Pollutant | Chất gây ô nhiễm |
Sensible | Dễ hiểu |
Take into account | Cân nhắc nhiều yếu tố |
Drainage | Ống cống |
Environmentalist | Người làm môi trường |
Slide | Trượt |
Basis | Căn cữ |
Implication | Ý nghĩa |
Marine | Hải dương |
Harness | Thu hoạch |
Tidal | Triều cương |
Thermal | Nhiệt |
Numerous | Nhiều |
Efficient | Hiệu quả |
Constant | Hằng số |
Generate | Tạo ra |
Construct | Xây dựng |
Human-shaped | Hình người |
Pour | Đổ |
Migration | Di cư |