HOMETOWN
🇬🇧 » 🇻🇳
Learn Vietnamese From English
Learn Vietnamese From English
Practice Known Questions
Stay up to date with your due questions
Complete 5 questions to enable practice
Exams
Exam: Test your skills
Test your skills in exam mode
Learn New Questions
Manual Mode [BETA]
Select your own question and answer types
Specific modes
Learn with flashcards
Listening & SpellingSpelling: Type what you hear
multiple choiceMultiple choice mode
SpeakingPractice your speaking ability
Speaking & ListeningPractice pronunciation
TypingTyping only mode
HOMETOWN - Leaderboard
HOMETOWN - Details
Levels:
Questions:
37 questions
🇬🇧 | 🇻🇳 |
Heart of the city = city center = downtown | Trung tâm thành phố |
Shopping center = shopping mall | Trung tâm mua sắm |
High-rise flat | Căn hộ cao tầng |
Skyscraper | Nhà chọc trời |
Sprawling city | Thành phố lớn |
Office block | Khối văn phòng |
Multi-storey car park | Bãi đậu xe nhiều tầng |
Chain store | Chuỗi cửa hàng lớn |
Fashionable boutique | Cửa hàng thời trang |
Hustle and bustle | Hối hả và nhộn nhịp, xô bồ |
Upmarket shop | Cửa hàng cao cấp |
Place of interest = go-to place | Địa điểm yêu thích |
Lively (a)=bustling = vibrant | Sống động (a) |
The rat race | Lối sống chạy đua nhau |
Out-of-town + danh từ | ....ngoài thị trấn |
Inner-city | Vùng nội đô (đời sống khó khăn) |
Poor housing | Khu nhà ở tồi tàm |
Local facility | Cơ sở vật chất địa phương |
Residential area | Khu dân cư |
Neighbourhood | Khu vực lân cận |
Neighbour | Hàng xóm |
Public transport | Phương tiện giao thông công cộng |
Traffic congestions = traffic jam | Tắc nghẽn giao thông |
Be stuck in traffic jam | Bị kẹt xe |
Rush hour = peak hour | Giờ cao điểm |
Bus route | Tuyến xe buýt |
Pavement café | Quán cà phê vỉa hè |
Tourist attraction | Điểm thu hút du lịch |
Boarded up shops | Cửa hàng không còn kinh doanh |
Cost of living | Chi phí sinh hoạt |
Pace of life | Nhịp sống |
Feel/give Sense of community | Cảm giả/cho cảm giác có tính cộng đồng |
Overcrowding | Đông dân |
Quiet = Peaceful = Tranquil | Yên bình |
Industrial (hay cụm industrial zone) | (thuộc) khu công nghiệp |
Historic | Mang tính lịch sử |