IDIOMS THƯỜNG GẶP
🇬🇧 » 🇻🇳
Learn Vietnamese From English
Learn Vietnamese From English
Practice Known Questions
Stay up to date with your due questions
Complete 5 questions to enable practice
Exams
Exam: Test your skills
Test your skills in exam mode
Learn New Questions
Manual Mode [BETA]
The course owner has not enabled manual mode
IDIOMS THƯỜNG GẶP - Leaderboard
IDIOMS THƯỜNG GẶP - Details
Levels:
Questions:
99 questions
🇬🇧 | 🇻🇳 |
Abrupt = sudden | Đột ngột |
Afraid = scared | Sợ hãi |
Absurd = ridiculous | Kì lạ |
Abroad = oversea | Nước ngoài |
Accelerate = escalate | Leo thang |
Acceptable = satisfactory | Chấp nhận được |
Accessible = available | Có thể tiếp cận |
Accommodate = fit | Chứa được |
Accomplish = achieve | Hoàn thành |
Accomplished = talented | Tài năng |
Accordingly = consequently | Cho nên |
Account for = explain | Giải thích |
Accumulate = collect | Sưu tầm |
Accumulate = build up | Tích tụ |
Accurately = precisely | Chính xác |
Achieve = accomplish = fulfill | Đạt được |
Acknowledge = admit | Thừa nhận |
Acknowledge = recognize | Ghi nhận |
Acknowledge = thank | Cảm ơn |
Acquire = gain = obtain | Đạt được, học được |
Actually = truly = in fact | Thực tế |
Adapt = modify | Biến đổi |
Adapt = adjust | Điều chỉnh, thích nghi |
Adhere to = stick firmly | Tuân thủ |
Adjust = adapt = change | Điều chỉnh |
Admit = confess | Thừa nhận |
Admit = permit | Nhận vào, cho vào |
Advanced = well-developed | Tiên tiến |
Advent = arrival | Sự bắt đầu |
Adverse = negative | Tiêu cực |
Adverse = opposite | Trái chiều |
Adverse = unfavorable | Không thuận lợi |
Advocate = support | Chủ trương tán thành |
Affection = love = passion | Tình cảm |
Affluence = wealth | Sự giàu có |
Afford = manage to buy | Có thể mua |
Aggravate = worsen | Làm trầm trọng |
Aggravate = annoy = irritate | Làm tức giận |
Agitate (v) = campaign | Vận động tranh cử |
Agitate = irritate | Làm phiền, gây tức giận |
Ambition = desire | Hoài bão, mục tiêu |
Amenities = facilities | Tiện nghi, trang thiết bị |
Ample = abundant = plenty | Phong phú, có nhiều |
Amusement = excitement | Vui vẻ |
Amusement = entertainment | Giải trí |
Analysis = examination = study | Phân tích |
Anchor = attach = fix firmly | Cố định, đính kèm |
Annoying = bothersome | Khó chịu, bực bội |
Annually = yearly | Hàng năm |
Antiquated = outdated | Lỗi thời |
Apart from = except for | Ngoại trừ |
Apart from = in addition to | Ngoài, bên cạnh |
Appalled = shocke | Bị choáng |
Appeal = request | Kêu gọi, thỉnh cầu |
Appearance = arrival | Sự xuất hiện |
Aquatic = marine | Dưới nước |
Archaic = ancient | Cổ xưa |
Archaic = outdated | Lỗi thời |
Array = group = collection = list | Dãy, chuỗi |
Assignment = task = homework | Bài tập |
Assortments = mixture | Sự pha trộn |
Astounding = astonishing | Ngạc nhiên |
Attachment to = preference for | Tình cảm gắn bó |
Attain = reach | Vươn đến |
Attain = achieve | Đạt được |
Attributed = credited | Cho là |
Authorized = empowered | Trao quyền |
Autonomous = independent | Độc lập, tự chủ |
Available = obtainable | Sẵn có |
Bargain = negotiate | Mặc cả |
Boost = raise = improve | Tăng cường |
Boom = expansion | Sự bùng nổ |
Brilliant = successful | Thành công |
Broaden = widen = enlarge | Mở rộng |
Bustling = active | Năng động, náo nhiệt |
Capable of doing sth = able to do sth | Có thể làm gì |
Cases = situations | Trường hợp, vụ việc |
Catastrophe = disaster | Thảm họa |
Characteristic = typical | Đặc trưng |
Cluster = gather | Túm lại |
Coherent = logical | Hợp lý, mạch lạc |
Commencement = graduation | Lễ tốt nghiệp |
Commonplace = common | Phổ biến |
Comparatively = relatively | Tương đối, khá |