SEARCH
You are in browse mode. You must login to use MEMORY

   Log in to start

Mimikara oboeru n3


🇻🇳  »  🇯🇵
Learn Japanese From Vietnamese
Created:


Public
Created by:
Ican doit


4.5 / 5  (1 ratings)



» To start learning, click login

1 / 7

🇻🇳


nam giới, đàn ông, giới tính nam Kết hôn với người đàn ông/ phụ nữ lý tưởng.
🇯🇵


男性 - 理想の {男性/女性} と結婚する

Practice Known Questions

Stay up to date with your due questions

Complete 5 questions to enable practice

Exams

Exam: Test your skills

Course needs 15 questions

Learn New Questions

Popular in this course

Learn with flashcards

Dynamic Modes

SmartIntelligent mix of all modes
CustomUse settings to weight dynamic modes

Manual Mode [BETA]

Select your own question and answer types
Other available modes

Listening & SpellingSpelling: Type what you hear
multiple choiceMultiple choice mode
SpeakingPractice your speaking ability
Speaking & ListeningPractice pronunciation
TypingTyping only mode

Mimikara oboeru n3 - Leaderboard

0 users have completed this course. Be the first!

No users have played this course yet, be the first


Mimikara oboeru n3 - Details

Levels:

Questions:

7 questions
🇻🇳🇯🇵
NIÊN THƯỢNG lớn tuổi hơn, hơn tuổi Bạn hơn tuổi. Cô ấy lớn hơn tôi 3 tuổi.
年上 -. 年上の友だち -彼女は私{より/の}三つ年上だ 年下 Ít tuổi hơn, kém tuổi 年長 Lớn tuổi hơn, lớn tuổi
MỤC THƯỢNG cấp trên, bề trên Đối với người bề trên nên nói chuyện bằng kính ngữ.
目上 -目上の人には敬語で話したほうがいい 目下 Cấp dưới, bề dười
TIÊN BỐI người đi trước Tanaka và tôi cùng tuổi nhưng ở công ty cậu ấy là tiền bối.
先輩 田中さんと私は同じ年だが、職場では彼のほうが先輩だ