Practice Known Questions
Stay up to date with your due questions
Complete 5 questions to enable practice
Exams
Exam: Test your skills
Test your skills in exam mode
Learn New Questions
Manual Mode [BETA]
The course owner has not enabled manual mode
Other available modes
Learn with flashcards
Complete the sentence
Listening & SpellingSpelling: Type what you hear
multiple choiceMultiple choice mode
SpeakingAnswer with voice
Speaking & ListeningPractice pronunciation
Restaurant And Hotel - Leaderboard
Restaurant And Hotel - Details
Levels:
Questions:
93 questions
🇬🇧 | 🇬🇧 |
Chủ nhà hàng (n) | Host |
Quản lý (n) | Manager |
Đầu bếp (n) | Chef |
Người pha chế (n) | Bartender |
Thu ngân (n) | Cashier |
Nam Phục vụ (n) | Waiter |
Nữ phục vụ (n) | Waitress |
Đặt chỗ (n) | Make a reservation |
Đặt ( đặt bàn/ đặt phòng) | Book something |
Một bàn cho 2 người | A table for two |
Thông tin đặt bàn | Reservation details |
Còn chỗ | Available |
Hết chỗ | Unavailable |
Nĩa (n) | Fork |
Dao (n) | Knife |
Đũa (n) | Chopsticks |
Muỗng (n) | Spoon |
Bình nước (n) | Bottle |
Ly (n) | Glass |
Đĩa (n) | Plate |
Tô (n) | Bowl |
Đồ gia vị | Condiment |
Đế gác đũa (n) | Holder |
Khăn ăn (n) | Napkin |
Khăn trải bàn | Tablecloth |
Hóa đơn (n) | Bill/check |
Chia tiền (v) | Split the bill |
Chia tiền đồng đều (v) | Go dutch |
Thẻ tín dụng (n) | Credit card |
Tiền mặt (n) | Cash |
Phụ phí thêm (n) | (extra) charge |
Thuế (n) | Tax |
Tiền bo (n) | Tip |
Rẻ (a) | Cheap |
Đắt tiền (a) | Expensive |
Quản lý khách sạn (n) | Hotel manager |
Nhân viên hỗ trợ khách hàng (n) | Concierge |
Nhân viên lễ tân (n) | Receptionist |
Phục vụ phòng (n) | Hotel maid |
Dọn bàn (v) | Set the table |
Xem thực đơn (v) | See the menu |
Gọi phục vụ (v) | Catch the waiter's attention |
Gọi món (v) | Order |
Mời ai đi ăn cùng (v) | Take somebody out (for lunch/dinner/a meal) |
Chiêu đãi ai (v) | Treat somebody |
Thưởng thức bữa ăn (v) | Enjoy one's meal |
Món khai vị (n) | Starter |
Món phụ (n) | Side dish |
Món chính (n) | Main course |
Món đặc biệt (n) | Special |
Món tráng miệng (n) | Dessert |
Thức uống (n) | Drinks |
Ngon (a) | Savory |
Bình thường (a) | Plain |
Đắng (a) | Bitter |
Cay (a) | Spicy |
Chua (a) | Sour |
Mặn (a) | Salty |
Ngọt (a) | Sweet |
Tái (a) | Rare (steak) |
Tái chính (a) | Medium rare ( Steak) |
Chín hẳn (a) | Well done (Steak) |
Nguội (a) | Cool |
Phòng 1 gường lớn dành cho 2 người ở | Double room |
Phòng 1 giường cho 1 người ở | Single room |
Phòng tiêu chuẩn | Standard room |
Phòng có hướng nhìn đẹp | Superior room |
Phòng 3 giường nhỏ cho 3 người | Triple room |
Phòng cao cấp | Deluxe room |
Giường tầng | Bunk bed |
Giường đôi nhỏ | Double bed |
Giường đôi lớn | Queen bed |
Giường cỡ lớn | King bed |
Đã bao gồm phí bữa ăn | Meal included |
Gối (n) | Pillow |
Số phòng (n) | Room number |
Thẻ chìa khóa (n) | Key card |
Khăn (n) | Towel |
Tivi (n) | Television |
Đèn (n) | Lamp |
Bồn tắm (n) | Bathtub |
Rèm cửa (n) | Curtain |
Biển "không làm phiền" (n) | "Do-not-disturb" sign |
Ban công | Balcony (n) |
Lối vào (n) | Passage |
Sảnh chính (n) | Lobby |
Hành lang to (n) | Hall |
Cơ bản (a) | Basic (room) |
Hiện đại (a) | Modern |
Ấm cúng (a) | Cozy |
Tươm tất/Gọn gàng (n) | Decent |