TOEIC VOCABULARY VOL 3
🇻🇳 » 🇬🇧
Learn English From Vietnamese
Learn English From Vietnamese
Practice Known Questions
Stay up to date with your due questions
Complete 5 questions to enable practice
Exams
Exam: Test your skills
Test your skills in exam mode
Learn New Questions
Manual Mode [BETA]
Select your own question and answer types
Specific modes
Learn with flashcards
Listening & SpellingSpelling: Type what you hear
multiple choiceMultiple choice mode
SpeakingPractice your speaking ability
Speaking & ListeningPractice pronunciation
TypingTyping only mode
TOEIC VOCABULARY VOL 3 - Leaderboard
TOEIC VOCABULARY VOL 3 - Details
Levels:
Questions:
26 questions
🇻🇳 | 🇬🇧 |
Phức tạp, rắc rối | Complicated |
Khách hàng | Client |
Được cho rằng.... | Be supposed to V |
Phòng bảo trì | Maintenance office/ department |
Cuộc họp thường niên | Annual meeting |
Kỹ thuật viên | Technician |
Chấp nhận | Accept |
Tổ chức (v) | Organize (v) |
Tổ chức (n) | Organization (n) |
Xử lí | Handle |
Trình bày bài thuyết trình | Give a presentation |
Sửa chữa | Repair |
Bản đề xuất | Proposal |
Tiến hành một cuộc khảo sát | Conduct a survey |
Tham dự | Attend |
Ủy quyền | Attend |
Giao việc | Assign |
Yêu cầu | Ask for |
Xe, duyệt lại | Review |
Xem lại | Revise |
Đảm nhiệm | Take over |
Trợ giúp, hỗ trợ | Assist |
Trợ lý | Asistant |
Supervise | Giám sát |