Vocabulary 20 Jan 2024
🇬🇧 » 🇻🇳
Learn Vietnamese From English
Learn Vietnamese From English
Practice Known Questions
Stay up to date with your due questions
Complete 5 questions to enable practice
Exams
Exam: Test your skills
Test your skills in exam mode
Learn New Questions
Manual Mode [BETA]
Select your own question and answer types
Specific modes
Learn with flashcards
Listening & SpellingSpelling: Type what you hear
multiple choiceMultiple choice mode
SpeakingPractice your speaking ability
Speaking & ListeningPractice pronunciation
TypingTyping only mode
Vocabulary 20 Jan 2024 - Leaderboard
Vocabulary 20 Jan 2024 - Details
Levels:
Questions:
20 questions
🇬🇧 | 🇻🇳 |
Translate (v) | Dịch |
Translation (n) | Bản dịch, dịch thuật (N) |
Communicate (v) | Giao tiếp (v) |
Communication (n) | Giao tiếp/ sự giao tiếp (n) |
Receive (v) | Nhận (v) |
Immediately (adv) | Ngay lập tức (adv) |
Decide (v) | Quyết định (v) |
Decision (n) | Quyết định, sự quyết định (n) |
Wine (n) | Rượu vang (N) |
Instant (adj) | Ngay lập tức, liền(adj) |
Virtual (adj) | Ảo (adj) |
Face-to-face | Mặt đối mặt, trực tiếp |
Promise (v) | Hứa (v) |
Promise (n) | Lời hứa (n) |
Invite (v) | Mời (v) |
Invitation (n) | Thư mời, lời mời (n) |
Guest (n) | Khách (n) |
Guess (v) | Đoán (v) |
Graduate (V) | Tốt nghiệp (v) |
Confident (adj) | Tự tin (adj) |