level: What I do at work
Questions and Answers List
level questions: What I do at work
Question | Answer |
---|---|
Kiểm tra tin nhắn | Check my emails |
Trả lời tin nhắn | Reply to emails |
Làm việc trên máy tính | Work on my computer |
Sắp xếp cuộc họp | Schedule a meeting |
Tham dự cuộc họp | Attend a meeting |
Dời lịch họp | Reschedule the meeting |
Tranh luận vấn đề | Discuss the problem |
Giải quyết vấn đề | Solve the problem |
Nghỉ ngơi | Take a break |
Viết báo cáo | Write a report |
Những việc liên quan tới giấy tờ/ sổ sách | Paper work |
Sắp xếp/phân loại tài liệu ngăn nắp | File |
Tan ca | Leave work |
Deadline | Deadline |
Gia hạn | Extend the deadline |
Kịp thời hạn | Meet deadline |
Trễ thời hạn | Miss deadline |
Trước thời hạn | Ahead of deadline |