level: Terms about my job
Questions and Answers List
level questions: Terms about my job
Question | Answer |
---|---|
Chủ tịch (n) | Chairman |
Lãnh đạo(n) | Leader |
Giám đốc(n) | CEO |
Ông chủ (n) | Boss |
Quản lý(n) | Manager |
Nhân viên (n) | Staff |
Người làm nghề tự do (n) | Freelancer |
Lao công/người dọn dẹp (n) | Cleaner |
Đồng môn (n) | Colleague |
Đồng nghiệp(n) | Co-worker |
Khách hàng(n) | Customer |
Khách hàng (n) | Consumer |
Đối tác (n) | Partner |
Nội trợ (n) | Housewife |
Kiếm sống | Make a living |
Làm cái gì đó quần quật/đầu tắt mặt tối | Slave away at something |
Làm việc bán thời gian | Work part-time |
Làm việc toàn thời gian | Work full-time |
Đúng giờ | On time |
Làm nhiều giờ liên tục | Work long hours |
Nghỉ 1 ngày | Take a day off |
Nghỉ hưu | Retired |