level: General Terms
Questions and Answers List
level questions: General Terms
Question | Answer |
---|---|
Thói quen (n) | Habit |
Thói quen hằng ngày (n) | Daily routine |
Nghi thức/trình tự buổi sáng (n) | Morning rituals |
Danh sách việc cần làm (n) | A to-do list |
Question | Answer |
---|---|
Thói quen (n) | Habit |
Thói quen hằng ngày (n) | Daily routine |
Nghi thức/trình tự buổi sáng (n) | Morning rituals |
Danh sách việc cần làm (n) | A to-do list |