level: Things At The Airport
Questions and Answers List
level questions: Things At The Airport
Question | Answer |
---|---|
Nhà ga (n) | Terminal |
Nội địa (a) | Domestic |
Quốc tế (a) | International |
Khu đi (nơi hành khách làm thủ tục để đi máy bay đến nơi khác) (n) | Departure |
Khu đến (nơi hành khách từ nơi khác bay đến sẽ đi ra) (n) | Arrival |
Chuyến bay (n) | Flight |
Quầy làm thủ tục lên máy bay (n) | Check-in counter |
Vé lên máy bay (n) | Boarding pass |
Trọng lượng (n) | Scale |
Quá số kg cho phép (a) | Overweight |
Phòng chờ (n) | Lounge |
Cổng (n) | Gate |
Kiểm tra an ninh (n) | Security check |
Băng chuyền (n) | Conveyor belt |
Cái mâm (n) | Tray |
Thiết bị quét cơ thể (n) | Body scanner |
Vật dễ cháy (n) | Flammable item |
Vật dễ vỡ (n) | Fragile item |
Vật chất lỏng (n) | Liquid item |
Khu vực lấy hành lý ký gửi (n) | Baggage claim |
Lần nhắc tên cuối cùng (n) | Last call |
Thông báo khởi hành (n) | Boarding announcement |