level: Part 4 (for Vietnamese)
Questions and Answers List
level questions: Part 4 (for Vietnamese)
Question | Answer |
---|---|
bài hát | うた |
đàn ghi ta | ギター |
nhà bếp | だいどころ、台所 |
thuốc lá | たばこ |
điện thoại | でんわ |
bánh pizza | ピザ |
cửa sổ | まど、窓 |
hát | うたいます |
hút | すいます |
nói chuyện | たなします |
chơi | ひきます |
cầm | もちます |
mở | あけます |
đóng | しめます |
gọi | いける |
mang đến | もつてくます |