level: 5か
Questions and Answers List
level questions: 5か
Question | Answer |
---|---|
Kỉ niệm | おもいで |
Con mực | いか |
Con tôm | えび |
Con trai/con hến | かい |
tốn/hết/mất | かかります |
Trò chơi | ゲーム |
Đi tản bộ | さんぽします |
họ hàng | しんせき |
Mát mẻ | すずしい |
Tàu điện | でんしゃ |
Món Temmpura | てんぷら |
Điện thoại | でんわ |
Chụp | とります |
Bảo tàng | はくぶつかん |
Hộp | はこ |
Quần áo | ふく |
Kì nghỉ đông | ふゆやすみ |
Thật, Thật sự | ほんとうに |
Dân tộc | みんぞく |
Bảo tàng dân tộc | みんぞくはくぶつかん |
Rau | やさい |