level: Danh, tính từ
Questions and Answers List
level questions: Danh, tính từ
Question | Answer |
---|---|
điện, đèn điện | でんき |
máy điều hòa | エアコン |
hộ chiếu | パスポート |
tên | なまえ |
địa chỉ | じゅうしょ |
bản đồ | ちず |
muối | しお |
đường | さとう |
câu hỏi, vấn đề | もんだい |
câu trả lời | こたえ |
cách đọc | よみかた |
cách~ | ~かた |
thẳng | まっすく |
chậm, thong dong, thoải mái | ゆっこり |
ngay, lập tức | すぐ |
lại | また |
sau | あとで |
thêm một chút | もうすこし |
thêm ~ | もう~ |