level: Tính từ
Questions and Answers List
level questions: Tính từ
Question | Answer |
---|---|
đơn giản, dễ | かんたん「な」 |
gần | ちかい |
xa | とおい |
nhanh, sớm | はやい |
chậm, muộn | おそい |
nhiều | おおい |
ít | すくない |
ấm áp | あたたかい |
mát | すずしい |
ngọt | あまい |
cay | からい |
nặng | おもい |
nhẹ | かるい |
thích, chọn, dùng | いい |
Question | Answer |
---|---|
đơn giản, dễ | かんたん「な」 |
gần | ちかい |
xa | とおい |
nhanh, sớm | はやい |
chậm, muộn | おそい |
nhiều | おおい |
ít | すくない |
ấm áp | あたたかい |
mát | すずしい |
ngọt | あまい |
cay | からい |
nặng | おもい |
nhẹ | かるい |
thích, chọn, dùng | いい |