level: Nihongo 3 (Vietnamese_Jap*)
Questions and Answers List
level questions: Nihongo 3 (Vietnamese_Jap*)
Question | Answer |
---|---|
phòng ăn | shokudo |
văn phòng | jimusho |
phòng họp | kaigishitsu |
quầy tiếp tân | oketsuke |
sảnh | robi- |
phòng | heya |
toilet | toire |
cầu thang | kaidan |
thang máy | erebe-ta- |
thang cuốn | esukare-ta- |
đất nước | kuni |
công ty | kaisha |
nhà | uchi |
điện thoại | denwa |
giày | kutsu |
cà vạt | nekutai |
rượu | wain |
thuốc lá | tabako |
quầy bán | uriba |
tầng hầm | chika |
nhiu tiền ? | ikura |
phòng học | kyoushitsu |