SEARCH
You are in browse mode. You must login to use MEMORY

   Log in to start

level: Nihongo 4 (Vietnamese_Jap)

Questions and Answers List

level questions: Nihongo 4 (Vietnamese_Jap)

QuestionAnswer
thức dậyおきます
ngủねます
làm việcはたらきます
nghỉ ngơiやすみます
họcべんきょします
kết thúcおわります
cửa hàng bách hóaデパート
ngân hàngぎんこう
bưu điệnゆうびんきょく
thư việnどしょかん
viện bảo tàng mĩ thuậtびじゅつかん
bây giờいま
giờじん
phútふん
rưỡiはん
mấy giờなんじ
máy phútなんぷn
buổi sáng (AM)ごぜん
buổi chiều (PM)ごご
sángあさ
trưaひる
chiềuよる/ばん
tốiばん
hôm kiaあととい
hôm quaきのう
hôm nayきょう
ngày maiあした
ngày kiaあせって
sáng nayけさ
tối nayこんばん
nghỉ trưaひるやすみ
hàng sángまいあさ
hàng tốiまいばn
hàng ngàyまいにち
đến (giờ)から
từ (giờ)まで