level: Nihongo 5 (Vietnamese_Jap)
Questions and Answers List
level questions: Nihongo 5 (Vietnamese_Jap)
Question | Answer |
---|---|
nhà thi đấu | たいいくがん |
bệnh viện | びゅおいん |
giờ học | じゅきょう |
bài kiểm tra | テスト |
ngày nghỉ / nghỉ | やすみ |
kế hoạch | スケジュウル |
việc làm thêm | アルバイト |
trượt tuyết | スキー |
bữa tiệc | パーテイー |
tiệc nướng | バーベキュー |
pháo hoa | はなび |
ngắm hoa (anh đào) | はなみ |
ở cùng gia đình - homestay | ホームステイ |
lễ hội | まつり |
biển | うみ |
công viên | こうえ |
hoa anh đào | さくら |
rượu (Nhật) | さけ |
sushi | すし |
xe bus | バス |
cơm hộp | べんとう |
1 năm | いちねん |
mùa xuân | はる |
mùa hè | なつ |
mùa thu | あき |
mùa đông | ふゆ |
tuần lễ vàng | ゴオレヅエイイク |
bữa ăn sáng | あさごはん |
bữa ăn trưa | ひるごはん |
cửa hàng tiên lợi | コンビニ |
sữa bò | ぎゅうにゅう |
hoa quả | くだもの |
món salad | サラダ |
pho mai | チージ |
mạng internet | インターネスト |
CD | シイーデイー |
DVD | デイーブイデイ |
Cái gì cũng... | なんじも |
Đâu cũng... | どこも |