level: Vocabulary
Questions and Answers List
level questions: Vocabulary
Question | Answer |
---|---|
Mang/vác/cõng (v) | Carry |
Gậy (cho người già) (n) | Cane |
Hói đầu | Bald |
"Chợp mắt một chút" | Take a nap |
Nếp nhăn (n) | Wrinkle |
Viên thuốc (n) | Pill |
Khiến ai đó vui vẻ | Cheer someone up |
Thị lực (n) | Eyesight |
Xương (n) | Bone |
Đổi vị trí (với ai) | Trade place (with someone) |