level: Vocabulary
Questions and Answers List
level questions: Vocabulary
Question | Answer |
---|---|
Công cụ (n) | Tool |
Giấy ghi chú (n) | Notepad |
Kẹp bấm ghim (n) | Stapler |
Ghim bấm giấy (n) | Staple |
Máy photocopy (n) | Photocopier |
Đồ chuốt bút chì (n) | pencil sharpener |
Mài nhọn (v) | Sharpen |
Máy nước nóng lạnh (n) | water cooler |
Máy bấm lỗ (n) | hole punch |
Tẩy, xóa cái gì (v) | Blank something out |