level: Vocabulary
Questions and Answers List
level questions: Vocabulary
Question | Answer |
---|---|
Máy hút bụi (n) | Vacuum |
Đánh bóng (v) | Polish |
Ủi đồ (v) | Iron |
Hàng tạp hóa (n) | groceries |
chất chồng chất đống (v) | pile up |
mặt bếp (của tủ bếp) (n) | Counter |
lau (v) | Wipe |
tủ chén (n) | Cupboard |
bụi (n)/ lau sạch bụi (v) | Dust |
Quét (v) | Sweep |