level: Vocabulary
Questions and Answers List
level questions: Vocabulary
Question | Answer |
---|---|
Vội vã gấp rút (adj) | rush |
Bánh mì nướng (n) | Toast |
Ngũ cốc (n) | Cereal |
Đồ ăn trưa được chuẩn bị ở nhà và đem theo ăn (n) | pack lunch |
Chuẩn bị 1 ít kẹo/ đồ ngọt mang theo (v) | pack a treat |
bữa ăn chính/thịnh soạn vào buổi tối (n) | Supper |
Món hầm (n) | Stew |
món thịt hầm (n) | Casserole |