level: Vocabulary
Questions and Answers List
LPTD2-26
level questions: Vocabulary
Question | Answer |
---|---|
Sếp (n) | Boss |
Chỉ trích (v) | Criticize |
Nhân viên (n) | Employee |
Cải thiện (v) | Improve |
Nhận ra (v) | Realize |
Nhạy cảm (a) | Sensitive |
Question | Answer |
---|---|
Sếp (n) | Boss |
Chỉ trích (v) | Criticize |
Nhân viên (n) | Employee |
Cải thiện (v) | Improve |
Nhận ra (v) | Realize |
Nhạy cảm (a) | Sensitive |