level: P48 - Hành động + Địa điểm
Questions and Answers List
level questions: P48 - Hành động + Địa điểm
Question | Answer |
---|---|
làm việc | 일하다 |
học bài (tự học hoặc có người dạy) | 공부하다 |
tập thể thao | 운동하다 |
ngủ | 자다 |
gọi điện thoại | 전화하다 |
nói chuyện | 이야기하다 |
ăn | 먹다 |
đọc | 읽다 |
viết | 쓰다 |
nghe | 듣다 |
gặp mặt | 만나다 |
ngồi | 앉다 |
nhìn, xem | 보다 |
đến | 오다 |
uống | 마시다 |
dạy dỗ | 가르치다 |
học (có người dạy) | 배우다 |
trường học | 학교 |
công ty | 회사 |
nhà | 집 |
công viên | 공원 |
nhà hàng | 식당 |
chợ | 시장 |
bệnh viện | 병원 |
cửa hàng | 가게 |
nhà vệ sinh | 화장실 |
làm gì đấy (informal) | 뭐 해요? |
bây giờ | 지금 |
hôm nay | 오늘 |
ở đâu | 어디 |