level: P58 - Đồ vật + Vị Trí
Questions and Answers List
level questions: P58 - Đồ vật + Vị Trí
Question | Answer |
---|---|
bàn học | 책상 |
ghế | 의자 |
bút | 펜 |
cặp | 가방 |
bút chì | 연필 |
đồng hồ | 시계 |
máy tính | 컴퓨터 |
quần áo | 옷 |
gối | 베개 |
điện thoại di động | 휴대 전화 |
đằng trước | 앞 |
đằng sau | 뒤 |
trên | 위 |
dưới | 아래/밑 |
bên cạnh | 옆 |
bên trong | 안 |
bên ngoài | 밖 |
cái gì | 무엇 |
sách | 책 |
phòng học | 교실 |
phòng | 방 |
cửa sổ | 창문 |
anh trai (em gái gọi) | 오빠 |
Hà Nội | 하노이 |
Hồ Chí Minh | 호찌민 |
Hồ Hoàn Kiếm | 호안끼엠 호수 |
chợ Bến Thành | 벤탄 시장 |