level: P106 - Thời tiết và mùa
Questions and Answers List
level questions: P106 - Thời tiết và mùa
Question | Answer |
---|---|
mùa | 계절 |
mùa xuân | 봄 |
mùa hè | 여름 |
mùa thu | 가을 |
mùa đông | 겨울 |
mùa mưa | 우기 |
mùa khô | 건기 |
mưa | 비가 오다 |
tuyết rơi | 눈이 오다 |
thời tiết tốt, đẹp trời | 날씨가 좋다 |
thời tiết xấu | 날씨가 나쁘다 |
nóng | 덥다 |
lạnh | 춥다 |
ấm áp | 따뜻하다 |
mát mẻ | 시원하다 |
thích | 좋아하다 |
tiếng Trung | 중국어 |
thời tiết thế nào? | 날씨가 어때요? |
nghỉ ngơi | 쉬다 |
bao giờ | 언제 |
áo ấm, áo dày | 두꺼운 옷 |
mang đến | 가져오다 |
mang đi | 가져가다 |
dạo này | 요즘 |
Bắc bộ | 북부 |
Trung bộ | 중부 |
Nam bộ | 남부 |
cũng | -도 |
đắt | 비싸다 |
hoa | 꽃 |
nhiều | 많다 |
Tràng Tiền | 짱띠엔 |
kem | 아이스크림 |
lá vàng (lá phong đổi màu) | 단풍이 들다 |
rất | 아주 |