level: for Vietnamese* (part 1)
Questions and Answers List
level questions: for Vietnamese* (part 1)
Question | Answer |
---|---|
bố mẹ mình | ryoushin |
bố mình | chichi |
mẹ mình | haha |
anh chị | kyoudai |
anh mình | ani |
chị mình | ane |
em trai mình | otouto |
em gái mình | imouto |
chồng mình | otto |
vợ mình | tsuma |
con mình | kodomo |
con trai mình | musuko |
con gái mình | musume |
bố ngta | otosan |
mẹ ngta | okaasan |
anh ngta | oniisan |
chị ngta | oneesan |
em trai ngta | otoutosan |
em gái ngta | imoutosan |
con ngta | okosan |
thú nuôi | petto |
con mèo | neko |
đàn piano | piano |
bác sỹ | isha |
hs cấp ba | koukousei |
sv đại học | daigakusei |
người | ~nin |
con | ~hiki |
sống, sinh sống | sumimasu |
có (người, động vật) | imasu |