SEARCH
🇬🇧
MEM
O
RY
.COM
4.37.48
Guest
Log In
Homepage
0
0
0
0
0
Create Course
Courses
Last Played
Dashboard
Notifications
Classrooms
Folders
Exams
Custom Exams
Help
Leaderboard
Shop
Awards
Forum
Friends
Subjects
Dark mode
User ID: 999999
Version: 4.37.48
www.memory.co.uk
You are in browse mode. You must login to use
MEM
O
RY
Log in to start
Index
»
Vocabulary - 第2课
»
Chapter 1
»
Level 1
level: Level 1
Questions and Answers List
level questions: Level 1
Question
Answer
tiệm ăn
饭馆
ngon
好吃
rẻ
便宜
thực đơn
菜谱
đau đầu, nhức đầu
头疼
gọi, chọn (món ăn)
点
sở trường, tủ
拿手
thịt bò xào
炒烤牛肉
mùi vị, vị
味儿
ngây, ngán
腻
rất
挺
cay
辣
hễ ... là, vừa... đã
一...就...
khổ qua xào ớt
尖椒苦瓜
đắng
苦
ngọt
甜
món thịt thái chỉ xào tương Bắc Kinh
京酱肉丝
chính hiệu
地道
đặc sản, phong vị
风味
thịt thăn xào chua ngọt
糖醋里脊
chua
酸
canh chua cay
酸辣汤
ướp lạnh
冰镇
nước trái cây
果汁
mát mẻ
凉快
hoàn cảnh, môi trường, cảnh trí
环境
thoải mái
舒适
gần đây, lân cận
附近
nhiệt tình
热情
chu đáo
周到
vị
味道
quả thật, thật sự, đích xác
确实
mặn
咸