SEARCH
🇬🇧
MEM
O
RY
.COM
4.37.48
Guest
Log In
Homepage
0
0
0
0
0
Create Course
Courses
Last Played
Dashboard
Notifications
Classrooms
Folders
Exams
Custom Exams
Help
Leaderboard
Shop
Awards
Forum
Friends
Subjects
Dark mode
User ID: 999999
Version: 4.37.48
www.memory.co.uk
You are in browse mode. You must login to use
MEM
O
RY
Log in to start
Index
»
Vocabulary 第3课
»
Chapter 1
»
Level 1
level: Level 1
Questions and Answers List
level questions: Level 1
Question
Answer
tuỳ thích, tuỳ ý
随便
đi quanh, lượn quanh
转
thuận tiện
顺便
quen thuộc, quen
熟悉
vườn trường, khuôn viên trường
校园
hoá ra, ban đầu, trước kia
原来
thảo nào, chẳng trách
怪不得
ấn tượng
印象
yên tĩnh
安静
bừa bãi, lung tung
乱
vứt, ném
扔
đầu mẩu thuốc
烟头
số ít
少数
cuối
头
tiêm cắt tóc
理发店
tiện lợi
方便
quẹo, rẽ
拐
phòng tập thể dục
健身房
dãy
排
nhà trệt
平房
quầy hàng, căn- tin
小卖部
cười
乐
hệ thống cửa hàng
连锁店
không những... mà còn...
不但...而且...
đơn giản
简单
ngày càng ... , ngày một...
越来越。。。
karaoke
卡拉OK
phòng khiêu vũ
舞厅
tiệm internet
网吧