a comedy, a movie, DIY, a thriller | một bộ phim hài, một bộ phim, DIY, một bộ phim kinh dị |
emailing, hanging out, blogging, surfing the net | gửi email, đi chơi, viết blog, lướt mạng |
cinema, museum, hospital, community centre | rạp chiếu phim, bảo tàng, bệnh viện, trung tâm cộng đồng |
love, fancy, like, enjoy, detest | tình yêu, ưa thích, thích, thích, ghét |
5good, boring, exciting, relaxing | tốt, nhàm chán, thú vị, thư giãn |
☺, <3, computer, how r u? | ☺, <3, máy tính, bạn thế nào? |
DIY | đồ tự làm |
hanging out | đi dạo |
hospital | bệnh viện |
detest | ghét |
boring | nhàm chán |
computer | máy tính |
socialising with friends | giao lưu với bạn bè |
relaxing | thư giãn |
communicating with friends | giao tiếp với bạn bè |
doing DIY | làm đồ tự làm |
using computer | sử dụng máy vi tính |
making crafts | làm thủ công |
one activity you think is fun | một hoạt động bạn nghĩ là vui |
one activity you think is boring | một hoạt động bạn nghĩ là buồn chán |
one activity you think is exciting | một hoạt động bạn nghĩ là thú vị |
one activity you think is good for physical health | một hoạt động bạn nghĩ là tốt cho cơ thể về mặt thể chất |
one activity you think is good for mental health | một hoạt động bạn nghĩ là tốt cho cơ thể về mặt tinh thần |