Bạn có cho rằng chăm sóc sức khoẻ nên được miễn phí không? | Do you think health care should be free? |
Trên thực tế, chăm sóc sức khỏe miễn phí không chắc là miễn phí, mọi người có thể phải trả tiền điều trị hoặc dịch vụ y tế dưới hình thức thuế bổ sung. | Free healthcare is not, in fact, people might have to pay for treatment or medical services in the form of additional taxes. |
Khi mọi người không phải lo lắng về các hóa đơn y tế họ có xu hướng sử dụng nhiều dịch vụ chăm sóc sức khỏe hơn. | When people don’t have to worry about medical bills they tend to use more healthcare. |
ăn vào ngân sách của chính phủ liên bang | eat up the federal government’s budget |
không còn ngân sách cho an sinh xã hội, quốc phòng | leave no room for social security, defence |
Người thu nhập thấp được tiếp cận với dịch vụ chăm sóc tốt. | Low-income people have access to decent care. |
được tiếp cận tốt hơn với dịch vụ chăm sóc thiết yếu và cải thiện sức khỏe dân số | lead to better access to necessary care and improved population health |
giúp mọi người giảm hoặc loại bỏ rủi ro tài chính liên quan đến chi phí y tế đột ngột, không thể đoán trước | help people reduce or eliminate the financial risk associated with sudden, unpredictable health costs |
Cải thiện về mặt tài chính cho phép họ chi tiêu nhiều hơn cho những thứ khác. | Healthier in financial terms allow them to spend more on other things. |
2. Điều gì làm nên một bác sĩ giỏi? | 2. What makes a good doctor? |
có đạo đức nghề nghiệp | have a strong work ethic |
cống hiến 100% bản thân cho công việc của bạn mỗi ngày, bất kể bạn mệt mỏi đến mức nào | dedicate 100% of yourself to your work every day, regardless of how tired you are |
đối xử với mọi người và bệnh nhân của họ bằng sự tôn trọng | treat people and their patients with respect |
có niềm đam mê với nghề y | have a passion for the medical profession |
yêu công việc họ đang làm | have to love what they’re doing |
Niềm đam mê của họ làm cho họ kỷ luật và tận tâm để cải thiện cuộc sống của người khác. | Their passion make them disciplined and dedicated to improving the lives of others. |
sẵn sàng trải qua những đêm dài cùng với bệnh nhân | willing to spend long nights hovering over patient charts |
sẵn sàng đi xa hơn một chút vì bệnh nhân của họ | willing to go the extra mile for their patients’ well-being |
chịu trách nhiệm cho hành động của chính họ | take responsibility for their own actions |
chấp nhận những lời chỉ trích cho những sai lầm và thực hiện các bước để khắc phục vấn đề và sửa lỗi | accept criticism for mistakes and take steps to fix problems |
luôn mong muốn nhận trách nhiệm (không chạy trốn khỏi nó) | always eager to accept responsibility (don’t run from it) |
1. Mọi người làm thế nào để cải thiện sức khoẻ? | 3. How can people improve their health? |
tập thể dục thường xuyên | exercise regularly |
năng động hơn | be more active |
đi bộ nhanh trong nửa giờ mỗi ngày | fast walking for half an hour a day |
10 phút tập thể dục | 10 minutes of exercise |
tạo sự khác biệt | make a difference |
đăng ký học nhảy | sign up for dancing lessons |
có thói quen ăn uống lành mạnh | have a healthy eating habit |
hạn chế đường tinh chế và chất béo bão hòa | limit refined sugars and saturated fats |
uống nước thay vì đồ uống có đường | drink water instead of sugary beverages |
cắt chế độ uống một lon soda ngọt có đường | cut out just one sugar-sweetened soda |
hãy thử ăn một ít hạnh nhân, đậu phộng thay vì khoai tây chiên hoặc bánh quy khi bạn cần một bữa ăn nhẹ | try grabbing some almonds, peanuts instead of chips or cookies when you need a snack |
ăn cá hoặc các loại hải sản khác thay vì thịt đỏ ít nhất một lần một tuần | eat fish or other types of seafood instead of red meat at least once a week |
ăn thêm một phần trái cây hoặc rau mỗi ngày | eat one extra fruit or vegetable a day |
bỏ hút thuốc | quit smoking |
ngủ đủ giấc vào ban đêm | get enough sleep at night |