1. Có nhiều vấn đề môi trường ở nước bạn không? | 1. Are there many environmental problems in your country? |
Sự biến đổi khí hậu | Climate change |
Vào mùa khô, phía nam (Thành phố Hồ Chí Minh) đã thấy những trận mưa trái mùa. | In the dry season, the south (Ho Chi Minh City) saw out-of-season downpours. |
Ở khu vực miền trung: mùa mưa và các trận lũ lụt đến muộn nhưng chúng xảy ra liên tục và kéo dài hơn bình thường, do vậy chúng gây thiệt hại lớn cho tài sản và con người. | In the central region: the rainy season and the floods came late but they occurred repeatedly and lasted longer than usual, thus they cause huge damage to property and people. |
Thời tiết ngày càng trở nên bất thường trong những năm gần đây. | The weather has become increasingly abnormal in recent years. |
Ô nhiễm không khí | Air pollution |
Không khí trở nên ô nhiễm nghiêm trọng (các thành phố lớn Hồ Chí Minh, Hà Nội). | The air has become seriously polluted (major cities Ho Chi Minh City, Hanoi). |
Các nguồn gây ô nhiễm chính: giao thông, sản xuất công nghiệp, xây dựng, sản xuất nông nghiệp, quản lý chất thải không tốt | The main sources: transportation, industrial production, construction, agricultural production, improper waste management |
Năm 2016, hơn 60.000 ca tử vong vì bệnh tim, đột quỵ, ung thư phổi liên quan đến ô nhiễm không khí. | In 2016, more than 60,000 deaths from heart disease, stroke, lung cancer linked to air pollution. |
Ô nhiễm nước | Water pollution |
Phần trăm nước thải từ các khu công nghiệp được thải trực tiếp ra môi trường mà không qua xử lý. | Percentage of waste water from industrial parks is discharged directly to the environment without treatment. |
Ô nhiễm nước là một nguyên nhân hàng đầu gây ngộ độc mãn tính và ung thư. | Polluted water is a leading cause of chronic poisoning and cancer. |
Sự thoái hóa đất | Land degradation |
Đất nông nghiệp và phi nông nghiệp trở nên thoái hóa do việc sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu không hợp lý. | Agricultural and non agricultural land become degraded due to the unreasonable use of chemical fertilizers and pesticides. |
2. Các cá nhân có thể làm gì để giúp đỡ? | 2. What can individuals do to help? |
Tắt các thiết bị điện khi không sử dụng. | Turn off electric items when they are not in use. |
Sử dụng bóng đèn LED thay vì bóng đèn thông thường. | Use LED light bulbs instead of conventional ones. |
Mua hàng hóa và quần áo được sản xuất theo cách bền vững (bảo vệ môi trường). | Purchase goods and clothing that are made in sustainable ways. |
Tái sử dụng và tái chế nhiều hơn. | Reuse and recycle more. |
Tham gia vào các chiến dịch môi trường địa phương. | Participate in local environmental campaigns. |
Đi chung xe, đi bộ, đi xe đạp đi làm. | Carpool, walk or cycle to work. |
Lắp đặt các tấm pin mặt trời để giảm lượng khí thải nhà kính. | Install solar panels to reduce the amount of greenhouse gas emissions. |
3. Bạn có cho rằng biến đổi khí hậu là một vấn đề nghiêm trọng? | 3. Do you believe that climate change is a serious problem? |
Cháy rừng thường xuyên hơn | mMore frequent wildfires |
Hạn hán kéo dài hơn | Longer periods of drought |
Sự gia tăng số lượng, thời gian và cường độ của các cơn bão nhiệt đới | An increase in the number, duration and intensity of tropical storms |
Hạn hán nghiêm trọng hơn, làm tăng nguy cơ cháy rừng, mất mùa, thiếu nước uống | More severe drought, increasing the risk of wildfires, lost crops, drinking water shortages |
nhiệt độ quá cao và lũ lụt thường xuyên hơn làm tăng nguy cơ mắc bệnh | Extreme heat and more frequent floods increase the risk of diseases |
Đặt ra một mối đe dọa lớn đối với sức khỏe con người | Pose a major threat to human health |
Nhiệt độ tăng kích hoạt các kiểu thời tiết khắc nghiệt hơn | Rising temperatures trigger more extreme weather events |
Nhiệt độ ấm hơn làm lan rộng các bệnh do muỗi truyền nhiễm. | Warmer temperatures spread mosquito-borne diseases. |