level: a closer look 1
Questions and Answers List
level questions: a closer look 1
Question | Answer |
---|---|
chậm | slow |
đầy màu sắc | colorful |
thân thiện | friendly |
chăm chỉ | hard |
can đảm | brave |
buồn chán | boring |
bất tiện | inconvenient |
rộng lớn | vast |
yên tĩnh | peaceful |
thuộc về du mục | nomadic |
hoa dại | wild flowers |
những con trâu | the buffaloes |
cỏ khô | hay |
Nước | water |
một con ngựa | a horse |
một cái lều | a tent |
một cây sào | a pole |
lạc đà | a camel |
táo | apples |
gia súc | the cattle |
việt quất | blackberry |
quần áo | clothing |
leo lên | climb |
mù | blind |
bấm vào | click |
đất sét | clay |
nở hoa | bloom |
hoa đào | blossom |
đồng hồ | clock |
rõ ràng | clear |
Gió đang thổi rất mạnh. | The wind is blowing so hard. |
Những người này đã leo đến đỉnh núi. | These people have climbed to the top of the mountain. |
Cây nở đầy hoa. | The tree is in full bloom. |
Nhìn vào bầu trời xanh trong. | Look at the clear blue sky. |
Người mù có thể đọc được với chữ Braille. | Blind people can read with Braille. |