Do you like sticky rice? | Bạn có thích xôi không? |
When do we traditionally have sticky rice? | Theo truyền thống hi nào chúng ta ăn xôi? |
Five-coloured sticky rice is a traditional dish. | Xôi ngũ sắc là một món ăn truyền thống. |
Five-coloured sticky rice is made with chemicals. | Xôi ngũ sắc được làm bằng hóa chất. |
The colours represent the elements of life. | Màu sắc đại diện cho các yếu tố của cuộc sống. |
These elements create harmony between people. | Những yếu tố này tạo ra sự hòa hợp giữa mọi người. |
This rice is only made when there are guests. | Cơm này chỉ làm khi có khách. |
Stick rice: 500g | Gạo nếp: 500g |
Turmeric: three tbsp extract | Nghệ: 3 thìa súp đầy |
Shredded coconut: one cup | Dừa xay: một cốc |
Salt: 1/4 tsp | Muối: 1/4 muỗng súp |
Soak sticky rice - water - five hours + | Ngâm nếp với nước trong 5 giờ hơn |
Rinse rice - drain | Vo gạo nếp - vắt khô |
Mix well w/ turmeric extract, wait - 10 mins. | Trộn đều với tinh chất nghệ, chờ 10 phút. |
Add coconut + salt - mix well | Thêm dừa và muối, trộn đều |
Steam - 30 mins - check cooked | Đun 30 phút - kiểm tra độ chín |
Serve | Dọn lên đĩa |
Organising your ideas | Sắp xếp các ý tưởng của bạn |
Introducing your dish | Giới thiệu món ăn của bạn |
This is a very easy dish to make | Đây là một món ăn rất dễ làm |
Try this delicious recipe | Hãy thử công thức nấu ăn ngon này |
Signposting the cooking steps | Đánh dấu các bước nấu ăn |
First, Then, Next, After that, Finally | Đầu tiên, Sau đó, Tiếp theo, Sau đó, Cuối cùng |
Once the (rice is rinsed), (add) the (salt) | Sau khi (gạo được vo sạch), (thêm) (muối) |
Giving advice | Đưa ra lời khuyên |
Remember to… | Hãy nhớ… |
Don’t forget to… | Đừng quên… |
Try to… | Cố gắng… |
Concluding | Kết luận |
Serve this dish with… | Phục vụ món ăn này với… |
This dish is delicious with… | Món này ngon với… |
This delicious dish is very easy to make. | Món ngon này rất dễ làm. |
First, you need to soak sticky rice with water in more than 5 hours. | Đầu tiên, bạn cần ngâm gạo nếp với nước trong hơn 5 giờ. |
Then you rinse rice and drain it. | Sau đó bạn vo sạch gạo và để ráo nước. |
Once the rice is rinsed, remember to mix well with turmeric extract and wait for about tenminutes. | Sau khi gạo được vo sạch, hãy nhớ trộn đều với chiết xuất bột nghệ và chờ khoảng mười phút. |
Don't forget to add coconut and salt, then mix well the mixture well. | Đừng quên thêm dừa và muối, sau đó trộn đều hỗn hợp. |
Finally, steam for 30 minutes and remember to check and see if it's cooked. | Cuối cùng hấp trong 30 phút và nhớ kiểm tra xem nó đã chín chưa. |
Serve this with salted shredded meat. It's better to serve it hot. | Phục vụ món này với thịt ruốc. Tốt hơn là phục vụ nóng. |