level: Động từ so sánh
Questions and Answers List
level questions: Động từ so sánh
Question | Answer |
---|---|
Gần như bằng | Is nearly |
Xấp xỉ bằng | Roughly equal to |
A cao hơn B. | A is higher than B. |
A thấp hơn B. | A is lower than B. |
A nhiều hơn B. | A is more than B. |
A là phổ biến nhất. | A is the most common. |
A là cao nhất. | A is the highest. |
Theo sau là | Followed by |
Gần bằng | Close behind |
Nới rộng | The gap widens |
Thu hẹp | The gap narrows |
So với | Compared to |
Ngược lại | In contrast |
Ngược lại | By contrast |
Một xu thế tương tự | A similar pattern |
Một xu hướng tương tự | A similar trend |
Trong khi đó | Whereas |
Hơn cái gì cộng lại | Than something combined |
Nổi bật | Stand out |