level: Bảng động từ miêu tả sự ổn định
Questions and Answers List
level questions: Bảng động từ miêu tả sự ổn định
Question | Answer |
---|---|
Gần như ổn định | Nearly flat |
Tương đối ổn định | Relatively flat |
Duy trì trạng thái tương đối ổn định | Remain relatively stable |
Duy trì trạng thái gần như ổn định | Remain almost stable |
Duy trì gần như không đổi | Remain almost constant |
Hầu như không biến động | Remain relatively constant |
Gần như không có sự thay đổi | There was nearly no change |
Hầu như không thay đổi | There was relatively no change |
Giữ nguyên ở mức | Stay at |