SEARCH
You are in browse mode. You must login to use MEMORY

   Log in to start

level: Unit 4: Caring for those in need

Questions and Answers List

level questions: Unit 4: Caring for those in need

QuestionAnswer
trẻ em khuyết tậtdisabled children
(trẻ em) bị khuyết tật(children with) disabilities
gây hại cho cái gì đóimpair sth
sự nhận thứcimpairments
(sự khuyết tật) nhận thứccognitive (impairment)
điếcdeaf
n. sự điếcdeafeness
blind
sự mù lòablindness
hòa nhập (trong cộng đồng)integrate (in the community)
sự hòa nhậpintegration
có tính từ thệncharitable
ghi nhận, tiếp nhậnpercive
tôn trọng # sự thiếu tôn trọngrespectful # disrespectful
sự tổn hại thể chất (tinh thần)physical (mental) damage
phát động chiến dịchlaunch a campaign
có thể # không thể quên đượcforgettable # unforgettable
phá vỡ kỉ lụcbreak a record
sự phá vỡ kỉ lụcrecord- breaking
(cải thiện) sự liên kết(improve) coordination
gặp khó khắn (trong việc) làm gì đóhave difficulty (in) doing sth
xương gãyfractured bones
vinh danh ai đóhonour sb
having a quality that thrusts itself into attention người xuất chúngoutstanding people
thi thử giọng cho một chương trình nào đóaudition for a show
the act of consummating something (a desire or promise etc) phát huy hết khả năngfulfillment sb's (potential)
sự khó khăn về kinh tếeconomic hardships
làm tăng cườngstrengthen= enhance
khiếm thịvisual impairment
developed or designed for a special activity or function (tài liệu chuyên môn)specialized marterials
the first purpose of an issue (mục tiêu ban đầu)initial aims
nhân loạihuman= human beings
(các vấn đề) nhân loạihumanitarian (issues)
nhận thức về cái gì đóbe aware of sth
nâng cao nhận thức về cái gì đóraise awareness (about sth)
sự hạn chếrestriction= limitation
the successful action of solving a problem (giải pháp)solution= proposal= measure
khắp thế giới, toàn cầuworldwide= globally
tiếp cận cái gì đóget access to sth
phá bỏ rào cảnbreak/ remove the barrier
toàn xã hộiinclusive society
đối mặt (với thách thức, phân biệt, đói nghèo,..)face (challenges, discrimination, poverty,..)
act of raising in rank or position (sự thăng tiến, thăng chức)promotion
hội nghị, hiệp ướcconvention= conference
có hiệu lựccome into force= take effect
phương tiện truyền thông; thông tin liên lạca means of communication
to stop working or not be successfulbreak down
không di chuyểnmobility impairment
thay đổi cuộc sống của ai đóchange sb's live
thiết bị dành cho người đi bộpedestrian facility