level: Education
Questions and Answers List
level questions: Education
Question | Answer |
---|---|
Bà hiệu trưởng | Headmistress |
Bài giảng | Lecture |
Bài luận | Essay / Paper |
Học vấn | Degree |
Bằng cấp | Qualification |
Cấp đại học | Undergraduate |
Chứng chỉ | Certificate |
Chương trình học | Curriculum |
Giảng viên | Lecturer |
Giáo sư | Professor |
Giáo viên chủ nhiệm | Head teacher |
Học phí | Tuition fees |
Khóa học | Course |
Khoản vay cho sinh viên | Student loan |
Kỳ học | term |
Khu ký túc xá | Hall of residence |
nữ sinh | Schoolgirls |
Ôn lại | To revise |
Ông hiệu trưởng | Headmaster |
Sau đại học | Graduate |
Sau đại học | Postgraduate |
Thi | To sit an exam |
Trường công | State school |
Trường mẫu giáo | Nursery school |
Trường tư | Private school |