SEARCH
You are in browse mode. You must login to use MEMORY

   Log in to start

level: Describing people

Questions and Answers List

level questions: Describing people

QuestionAnswer
Ăn mặc đẹpWelldress
Hấp dẫnAttractive
HóiBald
Đầu hóiBaldheaded
RâuBeard
RiaMoustache
Tóc xoănCurly hair
Tóc sáng màuFair haired
Tóc vàngBlond haired
Tóc sẫm màuDark haired
Tóc nâu sángGinger haired
Tóc nâu sẫmBrunette
Tóc đỏRedhead
Đãng trí(người già)Absentminded
Thích phiêu lưuAdventurous
Hung hăng, xông xáoAggressive
Xấu bụngAgressive
Có nhiều tham vọngAmbitious
Ngạo mạnArrogent
Cư sử tồiBadmannered
Hay cáu, dễ nổi nóngBadtempered
Thận trọng, cẩn thậnCautious
Xác lão; hỗn xượcCheeky
Vui vẻCheerful / Amusing
Lạnh lùngCold
Cạnh tranh, đua tranhCompetitive
Tự phụ, kiêu ngạoConceited
Nhát ganCowardly
Độc ácCruel
Đáng tin cậyDependable
Dễ tínhEasygoing
Cảm động, xúc cảmEmotional
Hăng hái, nhiệt tìnhEnthusisatic
Hướng ngoạiExtroverted
Chung thủyFaithful
Rộng lượngGenerous
Nhẹ nhàngGentle
Hải hướcGoodhumoured
Nóng nảyHotheaded
Nóng tínhHottempered
Hải hướcHumorous
Giàu trí tưởng tượngInmaginative
Nóng vộiImpatient
Bất lịch sựImpolite
Hấp tấpImpulsive
Hướng nộiIntroverted
Trung thànhLoyal
Khiêm tốnModest
Buồn rầuMoody
Tinh ýObservant
Khoáng đạtOpenminded
Lạc quanOptimistic
Hướng ngoạiOutgoing
Bi quanPessimistic
Có lý tríRational
Hấp tấpReckless
Thô lỗRude
Khôn ngoanSensible
Nhạy cảmSensitive
Nhút nhátShy
Ngu ngốc, ngốc nghếchSilly / stupid
Thành thật, chân thậtSincere
Khinh ngườiSnobbish
Sành sỏiSophisticated
Bướng bỉnhStubborn
Khéo xử, lịch thiệpTacful
Có tàiTalented
Lắm mồmTalkative
Hiểu biếtUnderstanding
Thông thái, uyên bácWise
Hóm hỉnhWitty