level: 15. I plan to + (verb)
Questions and Answers List
level questions: 15. I plan to + (verb)
Question | Answer |
---|---|
Tôi dự định tìm một căn hộ mới. | I plan to find a new apartment. |
Tôi có kế hoạch để thư giãn trong kỳ nghỉ. | I plan to relax on vacation. |
Tôi dự định sẽ tạo bất ngờ cho bố mẹ. | I plan to surprise my parents. |
Tôi định rửa xe. | I plan to wash my car. |
Tôi dự định nhận con nuôi. | I plan to adopt a child. |
Tôi định sẽ gây ấn tượng với sếp của mình. | I plan to impress my boss. I was going to impress my boss. I intend to impress my boss. |
Tôi định xem phim. | I plan to watch a movie. |
Tôi dự định tiết kiệm nhiều tiền hơn. | I plan to save more money. |
Tôi định đọc một cuốn sách. | I plan to read a book. |
Tôi dự định học những điều mới. | I plan to learn new things. |
Tôi dự định tìm một căn hộ mới. | I plan to find a new apartment. |