level: 19. I don't have time to + (verb)
Questions and Answers List
level questions: 19. I don't have time to + (verb)
Question | Answer |
---|---|
Tôi không có thời gian để giải thích. | I don't have time to explain. |
Tôi không có thời gian để ăn. | I don't have time to eat. |
Tôi không có thời gian để tập thể dục. | I don't have time to exercise. |
Tôi không có thời gian để xem chương trình truyền hình yêu thích của mình. | I don't have time to watch my favorite TV show. |
Tôi không có thời gian để nói chuyện. | I don't have time to talk. |
Tôi không thích bộ phim kinh dị. | I do not like scary movies. |
Tôi không hiểu những gì bạn đang nói. | I do not understand what you are saying. |
Tôi không hiểu tiếng Tây Ban Nha. | I don't understand Spanish. |
Tôi không thích những người lười biếng | I do not like people who is lazy |