level: 20. I promise not to + (verb)
Questions and Answers List
level questions: 20. I promise not to + (verb)
Question | Answer |
---|---|
Tôi hứa tôi sẽ đến dự tiệc của bạn. | I promise I will come to your party. |
Tôi hứa sẽ không nói. | I promise not to tell. |
Tôi hứa sẽ không rời đi mà không có bạn. | I promise not to leave without you. |
Tôi hứa sẽ không trễ như vậy. | I promise not to be so late. |
Tôi hứa sẽ không làm tổn thương tình cảm của bạn. | I promise not to hurt your feelings. |
Tôi hứa sẽ không đánh thức bạn. | I promise not to wake you up. |
Tôi hứa tôi đang nói sự thật. | I promise I am telling the truth. |
Tôi hứa sẽ luyện tập tiếng Hàn của mình | I promise to practice my korean |
Tôi hứa sẽ gọi cho bạn. | I promise to call you. |
Tôi hứa tôi sẽ nói với bạn. | I promise I will tell you. |