level: 24. I was busy + (verb-ing)
Questions and Answers List
level questions: 24. I was busy + (verb-ing)
Question | Answer |
---|---|
Tôi đang bận nói chuyện điện thoại. | I am busy talking on the phone. |
Tôi đã bận suy nghĩ. | I was busy thinking. |
Tôi đã bận làm việc. | I was busy working. |
Tôi đã bận nấu bữa tối. | I was busy cooking dinner. |
Tôi đã bận nói chuyện điện thoại. | I was busy talking on the phone. |
Tôi đã bận dọn dẹp nhà cửa. | I was busy cleaning the house. |
Tôi đã bận học cho bài kiểm tra của tôi. | I was busy studying for my test. |
Tôi đã bận suy nghĩ về ý tưởng cho trang web của chúng tôi. | I was busy thinking of ideas for our website. |
Tôi đã bận tiếp đãi hàng xóm. | I was busy entertaining our neighbors. |
Tôi đã bận hoàn thành công việc nhà của mình. | I was busy completing my housework. I've been busy finishing my housework. |
Tôi đã bận học những điều mới. | I was busy learning new things. |
Tôi đang bận làm việc. | I am busy working. |
Tôi đang bận nấu ăn tối. | I am busy cooking dinner. |
Tôi đang bận nghiên cứu cho bài kiểm tra của mình. | I am busy studying for my test. |
Tôi đang bận hoàn thành việc nhà. | I am busy completing housework. |
Tôi đang bận nói chuyện điện thoại. | I am busy talking on the phone. |