level: 28. I have something + (verb)
Questions and Answers List
level questions: 28. I have something + (verb)
Question | Answer |
---|---|
Tôi có việc phải hoàn thành. | I have something to complete. |
Tôi có chuyện muốn chia sẻ với anh. | I have something to share with you. |
Tôi có chuyện quan trọng muốn nói với bạn. | I have something important to tell you. |
Tôi có một thứ để khuyến khích anh. | I have something to encourage you. |
Tôi có chuyện muốn giải thích cho anh. | I have something to explain to you. |
Tôi có kế hoạch đặc biệt cho sinh nhật của bạn. | I have something special planned for your birthday. |
Tôi còn một chuyện khác để cân nhắc. | I have something else to consider. |
Tôi có chuyện phải xin lỗi. | I have something to apologize about. |
Tôi có việc phải tham dự tối nay. | I have something to attend tonight. |
Tôi có chuyện muốn hỏi anh. | I have something to ask you. |
Tôi có một cái gì đó thú vị để chúng ta làm. | I have something fun for us to do. |