level: 29. I'm looking forward to
Questions and Answers List
level questions: 29. I'm looking forward to
Question | Answer |
---|---|
- Này, anh. Tôi cứ mong được gặp ông mãi. | I'm looking forward to meeting you. |
Tôi rất mong được nói chuyện với bạn. | I'm looking forward to talking with you. |
Tôi rất mong được đi nghỉ. | I'm looking forward to going on vacation. |
Tôi rất mong được dành thời gian cho gia đình mình. | I'm looking forward to spending time with my family. |
Tôi rất mong được học tiếng Anh. | I'm looking forward to learning the English language. |
Tôi rất mong được đến thăm một quốc gia khác. | I am looking forward to visiting another country. |
Tôi rất mong được có một gia đình. | I am looking forward to having a family. |
Tôi rất mong được tốt nghiệp đại học. | I am looking forward to graduating from college. |
Tôi rất mong được xem trận đấu bóng chày. | I am looking forward to watching the baseball game. |
Tôi rất mong được chạy trong một cuộc đua. | I am looking forward to running in a race. |