level: 1. I'm calling to + (verb)
Questions and Answers List
level questions: 1. I'm calling to + (verb)
Question | Answer |
---|---|
Tôi đang gọi để kể cho bạn nghe về ngày của tôi. | I'm calling to tell you about my day. |
Tôi gọi để chấp nhận lời mời của anh. | I'm calling to accept your invitation. |
Tôi gọi để trả lời câu hỏi của anh. | I'm calling to answer your question. |
Tôi gọi để đặt chỗ tại nhà hàng của anh. | I'm calling to book a reservation at your restaurant. |
Tôi gọi để phàn nàn về điều gì đó. | I'm calling to complain about something. |
Tôi gọi để cảm ơn anh. | I'm calling to thank you. |
Tôi đang gọi để ủng hộ quyết định của anh. | I'm calling to support your decision. |
Tôi gọi để nhắc anh về kế hoạch ăn tối của chúng tôi. | I'm calling to remind you of our dinner plans. |
Tôi đang gọi để báo mất ví. | I'm calling to report a lost wallet. |
Tôi đang gọi để nhận giải thưởng của mình. | I'm calling to receive my prize. |