level: 14. Thank you for
Questions and Answers List
level questions: 14. Thank you for
Question | Answer |
---|---|
Cảm ơn vì đã mời tôi. | Thank you for inviting me. |
Cảm ơn anh đã giúp tôi chuyển nhà. | Thank you for helping me move. |
Cảm ơn đã thông báo cho tôi về việc xin việc. | Thank you for informing me about the job opening. |
Cám ơn vì đã gửi gói hàng đó cho tôi. | Thank you for mailing that package for me. |
Cảm ơn vì đã làm việc chăm chỉ. | Thank you for working so hard. |
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. | Thank you for stopping by to visit. |
Cảm ơn bạn đã trả lời email của tôi. | Thank you for replying to my email. |
Cám ơn vì đã cho tôi những câu trả lời. | Thank you for providing me with the answers. |
Cảm ơn bạn đã hâm nóng bữa tối. | Thank you for heating up dinner. |
Cám ơn vì đã nhanh chóng đến đây. | Thank you for hurrying to get here. |