level: 24. You seem + (adjective)
Questions and Answers List
level questions: 24. You seem + (adjective)
Question | Answer |
---|---|
Anh có vẻ chán quá. | You seem bored. |
Bạn có vẻ không hài lòng với kết quả. | You seem unhappy with the results. |
Bạn có vẻ háo hức khi bắt đầu. | You seem eager to begin. |
Bạn có vẻ dễ hòa đồng. | You seem easy to get along with. |
Bạn có vẻ phấn khởi khi nghe tin tốt. | You seem elated to hear the good news. |
Bạn có vẻ đang yêu sâu sắc. | You seem deeply in love. |
Bạn có vẻ sợ tàu lượn siêu tốc. | You seem afraid of roller coasters. |
Bạn có vẻ bối rối về luật chơi. | You seem confused about the rules of the game. |
Bạn có vẻ xấu hổ về những gì đã xảy ra. | You seem embarrassed about what happened. |
Anh có vẻ quyết đoán về sự lựa chọn của mình. | You seem decisive about your choice. |