SEARCH
🇬🇧
MEM
O
RY
.COM
4.37.48
Guest
Log In
Homepage
0
0
0
0
0
Create Course
Courses
Last Played
Dashboard
Notifications
Classrooms
Folders
Exams
Custom Exams
Help
Leaderboard
Shop
Awards
Forum
Friends
Subjects
Dark mode
User ID: 999999
Version: 4.37.48
www.memory.co.uk
You are in browse mode. You must login to use
MEM
O
RY
Log in to start
Index
»
Minna 1,2,3
»
Japanese
»
Minna 6
level: Minna 6
Questions and Answers List
level questions: Minna 6
Question
Answer
NA
NA
thuốc
くすり
mail
メール
Âm nhạc
おんがく
phim
えいが
Bình luận
コメント
ăn 食べます
たべます
uống 飲みます
のみます
hút [thuốc lá] 吸います
すいます [たばこを~]
xem, nhìn, trông 見ます
みます
nghe 聞きます
ききます
đọc 読みます
よみます
viết 書きます
かきます
mua 買います
かいます
chụp ảnh 撮ります
とります
Làm する
します
gặp 会います
あいます
Ăn cơm 食事します
しょくじします
cơm, bữa ăn
ごはん
cơm sáng 朝ごはん
あさごはん
cơm trưa 昼ごはん
ひるごはん
cơm tối 晩ごはん
ばんごはん
bánh mì
パン
trứng 卵
たまご
thịt 肉
にく
cá 魚
さかな
rau 野菜
やさい
hoa quả, trái cây 果物
くだもの
nước 水
みず
trà (nói chung) お茶
おちゃ
trà đen 紅茶
こうちゃ
sữa bò 牛乳
ぎゅうにゅう (ミルク)
nước hoa quả
ジュース
rượu, rượu sake [お]酒
[お]さけ
video, băng video, đầu video
ビデオ
thư 手紙
てがみ
báo cáo
レポート
ảnh 写真
しゃしん
cửa hàng, tiệm 店
みせ
vườn 庭
にわ
bài tập về nhà (~をします: làm bài tập) 宿題
しゅくだい
quần vợt (~をします: đánh quần vợt)
テニス
bóng đá (~をします: chơi bóng đá)
サッカー
việc ngắm hoa anh đào (~をします: ngắm hoa anh đào) [お]花見
[お]はなみ
cùng, cùng nhau
いっしょに
một chút
ちょっと
luôn luôn, lúc nào cũng
いつも
thỉnh thoảng 時々
ときどき
sau đó, tiếp theo
それから
vâng, được (cách nói thân mật của 「はい」)
ええ
Được đấy nhỉ/ hay quá
いいですね
Tôi hiểu rồi/ vâng ạ.
わかりました
Có gì đấy ạ?/ cái gì vậy?/ vâng có tôi. (câu trả lời khi ai đó gọi tên mình)
なにですか
Hẹn gặp lại [ngày mai]
じゃ、また[あした]
Mexico
メキシコ