Tối qua, tôi tình cờ gặp Jane trên đường đến quán bar yêu thích của chúng ta. | Last night, I bumped into Jane on the way to our favorite bar. |
Bất ngờ, trên đường tẩu thoát, tên cướp va phải cảnh sát và bị hạ gục. | Suddenly, on the way out, the robber bumped into police and was knocked down. |
Tôi đã luôn ngưỡng mộ mẹ tôi vì tất cả những gì bà làm vì tôi | I always look up to my Mom for everything she have done because of me. |
Anh là người mà lũ trẻ luôn ngưỡng mộ. | You are whom our children always look up to. |
Bạn có tin là Jane mời tôi đi chơi không? | Do you believe that Jane asked me out? |
Tôi nên mời vợ tôi đi chơi tối nay, hôm nay là kỷ niệm của chúng tôi. | I should ask my wife out tonight, it is our anniversary. |
Những manh mối này không đủ với những gì chúng ta cần. | These clues don't really add up to what we need. |
Chỉ cần bổ sung 100 calo mỗi ngày sẽ làm tăng thêm một pound chất béo trong cơ thể mỗi tuần. | Just 100 extra calories each day add up to one pound of extra body fat each week. |
Họ đã tổ chức một cuộc bỏ phiếu về việc hủy bỏ trận chung kết | They held a ballot on whether to call off the final. |
Chúng tôi đã hủy bỏ chuyến đi. | We have called off the trip. |
Chúng tôi đã quyết định kiểm tra nhà hàng. | We did decide to check the restaurant out. |
Cảnh sát vẫn điều tra anh ta mỗi ngày. | The police still check him out everyday. |
Jerry tình cờ bắt gặp một số lá thư tình cũ | Jerry came across some old love letters. |
Bạn đã bao giờ gặp một người tuyệt vời như vậy chưa? | Have you ever come across such a great person? |
Để quen với điều gì đó, tôi phải làm đi làm lại. | To get used to something, I have to do it over and over. |
Thầy giáo yêu cầu tôi làm lại báo cáo vì nó quá lộn xộn. | The teacher asked me to do the report over, it was so messy. |
Cuối cùng, Kate đã tìm ra lý do tại sao máy giặt không hoạt động. | In the end, Kate figured out why the washing machine wasn’t working. |
Mark cuối cùng cũng hiểu rằng đó không phải lỗi của cậu ta | Mark finally figured out that it is not his fault. |
May mắn thay, anh bám vào một cái cây khổng lồ và chờ đợi sự giúp đỡ. | Luckily, he hold onto a giant tree and waited for help. |
Martin đã dựa vào mẹ anh ta một thời gian dài | Martin hold onto his mom for really a long time. |